Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乗りはぐれる
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...