Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乗り物に関する世界一の一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...