Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乙女が奏でる恋のアリア
N4
のが~です
Thì...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu