Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乙女が紡ぐ恋のキャンバス
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
のが~です
Thì...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…