Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乙女ゲームの破滅フラグしかない悪役令嬢に転生してしまった…
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
にもまして
Hơn cả
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn