Kết quả tra cứu ngữ pháp của 九十九王子 (みなべ町)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
べき
Phải/Nên...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên