Kết quả tra cứu ngữ pháp của 九尾の狐とキケンな同居
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không