Kết quả tra cứu ngữ pháp của 九死に一生を得る
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác