Kết quả tra cứu ngữ pháp của 九試夜間水上偵察機
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
上は
Một khi/Đã... là phải