Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乞い願わくは
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...