Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乾枯らびる
N1
びる
Trông giống
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)