Kết quả tra cứu ngữ pháp của 亀の甲の姿勢
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
の
Của...
N3
の
Việc
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong