Kết quả tra cứu ngữ pháp của 亀は意外と速く泳ぐ
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
をめぐって
Xoay quanh