Kết quả tra cứu ngữ pháp của 予定から外す
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào