Kết quả tra cứu ngữ pháp của 予期せぬ出来事
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
以来
Kể từ khi
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
すぎる
Quá...