Kết quả tra cứu ngữ pháp của 予期せぬ驚き
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem