Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事が足りる
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn