Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事と次第で
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
あとで
Sau khi...
N3
ところで
Nhân tiện
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N2
Đề tài câu chuyện
ことで
Về, liên quan đến
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
たところで
Dù... thì cũng