Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事なかれ主義
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi