Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事件ファイル110 甘ったれるな
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...