Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事実は小説より奇なり
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý