Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事故にあう
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)