Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事業を振興する
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N4
すぎる
Quá...