Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事業仕分け (行政刷新会議)
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng