Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二人だけの戦場
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Cương vị, quan điểm
…だけのことだ
Chỉ có thế thôi, chỉ cần .. là được, chỉ việc ...
N4
だけで
Chỉ cần
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may