Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二人でお酒を
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt