Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二人のやもめ
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
よもや
Chắc chắn không thể nào
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...