Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二君に仕えず
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)
N3
ずに
Làm... mà không làm...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì