Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二度目の人生を異世界で
N3
一度に
Cùng một lúc
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp