Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二次曲面 (射影幾何学)
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình