Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二重思考
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...