Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二階ぞめき
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~