Kết quả tra cứu ngữ pháp của 云うだけ番長
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi