Kết quả tra cứu ngữ pháp của 五目そば
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....