Kết quả tra cứu ngữ pháp của 五項目の合意事項
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
意向形
Thể ý chí
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng