Kết quả tra cứu ngữ pháp của 井上あさひ
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai