Kết quả tra cứu ngữ pháp của 井上ひかり (声優)
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng