Kết quả tra cứu ngữ pháp của 井上ひさし
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa