Kết quả tra cứu ngữ pháp của 井上まひろ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)