Kết quả tra cứu ngữ pháp của 井手至
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...