Kết quả tra cứu ngữ pháp của 井沢ひろし
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...