Kết quả tra cứu ngữ pháp của 井笠鉄道機関車第2号形蒸気機関車
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ