Kết quả tra cứu ngữ pháp của 井筒とマツコ 禁断のラジオ
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...