Kết quả tra cứu ngữ pháp của 亡き王女のためのパヴァーヌ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~