Kết quả tra cứu ngữ pháp của 亡き者にする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....