Kết quả tra cứu ngữ pháp của 亡くなす
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
ことなく
Không hề
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với