Kết quả tra cứu ngữ pháp của 交ぜ合せる
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
せいぜい
Tối đa/Cùng lắm/Nhiều nhất cũng chỉ
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao