Kết quả tra cứu ngữ pháp của 交換制限通貨
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao