Kết quả tra cứu ngữ pháp của 交換形LED(埋込下面開放)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động