Kết quả tra cứu ngữ pháp của 交換機通信事業者
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng